Monday, November 16, 2015

Bảng thành phần dinh dưỡng của một số thực phẩm

Dưới đây là bảng về các chất đạm, chất béo, chất tinh bột và chất xơ trong một số thức phẩm do Viện Dinh Dưỡng Quốc Gia Việt Nam công bố.








Bảng thành phần dinh dưỡng của một số thực phẩm trong 100g
STTLoạiTên thực phẩmNăng lượng
(kcal)
Nước
(g)
Đạm
(g)
Béo
(g)
Bột
(g)

(g)
1Cháo, phở, miến, mì ăn liềnBún ăn liền348.0226.49.060.00.5
2Cháo, phở, miến, mì ăn liềnCháo ăn liền346.0176.84.470.00.5
3Cháo, phở, miến, mì ăn liềnMì ăn liền435.0149.719.555.10.5
4Cháo, phở, miến, mì ăn liềnMiến ăn liền367.0183.89.666.40.5
5Cháo, phở, miến, mì ăn liềnPhở ăn liền342.0186.84.269.30.5
6Củ giàu tinh bộtBột sắn dây340.014.20.70.084.30.8
7Củ giàu tinh bộtCủ dong119.066.41.40.028.42.4
8Củ giàu tinh bộtCủ sắn152.059.51.10.236.41.5
9Củ giàu tinh bộtCủ từ92.074.91.50.021.51.2
10Củ giàu tinh bộtKhoai lang119.067.70.80.228.51.3
11Củ giàu tinh bộtKhoai lang nghệ116.069.81.20.327.10.8
12Củ giàu tinh bộtKhoai môn109.070.71.50.225.21.2
13Củ giàu tinh bộtKhoai tây92.074.52.00.021.01.0
14Củ giàu tinh bộtKhoai tây chiên525.06.62.235.449.36.3
15Củ giàu tinh bộtMiến dong332.014.30.60.182.21.5
16Dầu, mỡ, bơ756.015.40.583.50.50.0
17Dầu, mỡ, bơDầu thực vật897.00.30.099.70.00.0
18Dầu, mỡ, bơMỡ lợn nước896.00.40.099.60.00.0
19Đồ hộpCá thu hộp207.062.924.812.00.00.0
20Đồ hộpCá trích hộp233.059.222.314.43.50.0
21Đồ hộpĐậu phộng chiên680.04.525.759.510.30.0
22Đồ hộpMứt đu đủ178.053.40.40.044.12.0
23Đồ hộpMứt thơm208.047.60.50.051.50.4
24Đồ hộpNhãn hộp62.083.20.50.015.01.0
25Đồ hộpNước thơm39.089.80.30.09.40.4
26Đồ hộpThịt bò hộp251.062.616.420.60.00.0
27Đồ hộpThịt gà hộp273.059.817.022.80.00.0
28Đồ hộpThịt heo hộp344.050.417.329.32.70.0
29Đồ hộpThơm hộp56.085.80.30.013.70.2
30Đồ hộpVải hộp60.083.60.40.014.71.1
31Đồ ngọtBánh in chay376.06.13.20.390.20.2
32Đồ ngọtBánh men369.012.19.63.774.20.2
33Đồ ngọtBánh mì khô346.014.012.31.371.30.8
34Đồ ngọtBánh sôcôla449.09.53.917.668.80.0
35Đồ ngọtBánh thỏi sôcôla543.01.54.930.462.50.0
36Đồ ngọtĐường cát trắng397.00.70.00.099.30.0
37Đồ ngọtKẹo cà phê378.07.20.01.391.50.0
38Đồ ngọtKẹo đậu phộng449.06.210.316.564.82.2
39Đồ ngọtKẹo dừa mềm415.09.10.612.275.62.5
40Đồ ngọtKẹo ngậm bạc hà268.032.85.20.061.90.0
41Đồ ngọtKẹo sôcôla388.07.51.64.685.11.2
42Đồ ngọtKẹo sữa390.011.82.97.378.00.0
43Đồ ngọtMật ong327.018.30.40.081.30.0
44Gia vị, nước chấmCari bột283.028.38.27.346.08.9
45Gia vị, nước chấmGừng tươi25.090.10.40.05.83.3
46Gia vị, nước chấmMắm tôm đặc73.083.714.81.50.00.0
47Gia vị, nước chấmMuối0.099.80.00.00.00.0
48Gia vị, nước chấmNghệ khô360.016.16.35.172.10.0
49Gia vị, nước chấmNghệ tươi22.088.40.30.05.26.1
50Gia vị, nước chấmNước mắm28.087.37.10.00.00.0
51Gia vị, nước chấmTôm chua68.084.68.71.25.50.0
52Gia vị, nước chấmTương ớt37.090.40.50.57.60.9
53Gia vị, nước chấmXì dầu28.092.87.00.00.00.0
54Hạt giàu đạm và chất béoCùi dừa già368.046.84.836.06.24.2
55Hạt giàu đạm và chất béoCùi dừa non40.088.63.51.72.63.5
56Hạt giàu đạm và chất béoĐậu đen (hạt)325.013.624.21.753.34.0
57Hạt giàu đạm và chất béoĐậu Hà lan (hạt)342.09.822.21.460.16.0
58Hạt giàu đạm và chất béoĐậu phộng573.06.627.544.515.52.5
59Hạt giàu đạm và chất béoĐậu phụ95.081.910.95.40.70.4
60Hạt giàu đạm và chất béoĐậu tương (đậu nành)400.013.134.018.424.64.5
61Hạt giàu đạm và chất béoĐậu xanh328.012.423.42.453.14.7
62Hạt giàu đạm và chất béoHạt điều605.05.518.446.328.70.6
63Hạt giàu đạm và chất béo568.05.420.146.417.63.5
64Hạt giàu đạm và chất béoSữa đậu nành28.094.33.11.60.40.1
65Ngũ cốcBánh bao219.045.36.10.547.50.5
66Ngũ cốcBánh đúc52.087.30.90.311.30.1
67Ngũ cốcBánh mì249.037.07.90.852.60.2
68Ngũ cốcBánh phở141.064.23.20.032.10.0
69Ngũ cốcBánh tráng mỏng333.016.34.00.278.90.5
70Ngũ cốcBắp tươi196.052.64.12.339.61.2
71Ngũ cốcBún110.072.01.70.025.70.5
72Ngũ cốcGạo nếp cái346.013.68.21.574.90.6
73Ngũ cốcGạo tẻ344.013.57.81.076.10.4
74Ngũ cốcNgô tươi196.051.84.12.339.61.2
75Ngũ cốcNgô vàng hạt vàng354.013.88.64.769.42.0
76Nước giải khátBia43.089.41.60.09.00.0
77Nước giải khátCocaCola42.089.60.00.010.40.0
78Nước giải khátRượu nếp166.058.14.00.037.70.2
79Quả chínBưởi30.091.00.20.07.30.7
80Quả chínCam37.088.70.90.08.41.4
81Quả chínChanh23.092.40.90.04.81.3
82Quả chínChôm chôm72.080.31.50.016.41.3
83Quả chínChuối tây66.083.20.90.315.00.0
84Quả chínChuối tiêu97.074.41.50.222.20.8
85Quả chínĐu đủ chín35.090.01.00.07.70.6
86Quả chínDưa hấu16.095.51.20.22.30.5
87Quả chínDứa ta29.091.40.80.06.50.8
88Quả chínHồng xiêm48.085.60.50.710.02.5
89Quả chín45.087.80.70.210.20.6
90Quả chínMận20.094.00.60.23.90.7
91Quả chínMít dai48.085.30.60.011.41.2
92Quả chínMít mật62.082.11.50.014.01.2
93Quả chín46.087.00.90.010.50.8
94Quả chínNa64.082.41.60.014.50.8
95Quả chínNhãn48.086.20.90.011.01.0
96Quả chínNho ta (nho chua)14.093.50.40.03.12.4
97Quả chínQuýt38.089.40.80.08.60.6
98Quả chínTáo ta37.089.40.80.08.50.7
99Quả chínTáo tây47.087.10.50.011.30.6
100Quả chínVải43.087.70.70.010.01.1
101Quả chínVú sữa42.086.41.00.09.42.3
102Quả chínXoài chín69.082.50.60.315.90.0
103Rau và củ quả dùng làm rauBầu14.095.10.60.02.91.0
104Rau và củ quả dùng làm rauBí đao (bí xanh)12.095.40.60.02.41.0
105Rau và củ quả dùng làm rauBí ngô24.092.60.30.05.60.7
106Rau và củ quả dùng làm rauCà chua19.093.90.60.04.20.8
107Rau và củ quả dùng làm rauCà pháo20.092.51.50.03.61.6
108Rau và củ quả dùng làm rauCà rốt38.088.41.50.08.01.2
109Rau và củ quả dùng làm rauCà tím22.092.41.00.04.51.5
110Rau và củ quả dùng làm rauCải bắp29.089.91.80.05.41.6
111Rau và củ quả dùng làm rauCải cúc14.093.71.60.01.92.0
112Rau và củ quả dùng làm rauCải thìa (cải trắng)16.093.11.40.02.61.8
113Rau và củ quả dùng làm rauCải xanh15.093.61.70.02.11.8
114Rau và củ quả dùng làm rauCần ta10.094.91.00.01.51.5
115Rau và củ quả dùng làm rauCủ cải trắng21.092.01.50.03.71.5
116Rau và củ quả dùng làm rauĐậu cô ve73.081.15.01.011.01.0
117Rau và củ quả dùng làm rauDọc mùng5.096.00.40.00.82.0
118Rau và củ quả dùng làm rauDưa cải bắp18.090.81.20.03.31.6
119Rau và củ quả dùng làm rauDưa cải bẹ17.090.01.80.02.42.1
120Rau và củ quả dùng làm rauDưa chuột15.094.90.80.03.00.7
121Rau và củ quả dùng làm rauGấc122.066.920.00.010.51.8
122Rau và củ quả dùng làm rauGiá đậu xanh43.086.45.50.05.32.0
123Rau và củ quả dùng làm rauHành lá (hành hoa)22.092.31.30.04.30.9
124Rau và củ quả dùng làm rauMăng chua11.092.71.40.01.44.1
125Rau và củ quả dùng làm rauMộc nhĩ304.010.810.60.265.07.0
126Rau và củ quả dùng làm rauMướp16.095.00.90.03.00.5
127Rau và củ quả dùng làm rauNấm hương khô274.012.735.04.523.517.0
128Rau và củ quả dùng làm rauỚt vàng to28.090.51.30.05.71.4
129Rau và củ quả dùng làm rauRan kinh giới22.089.92.70.02.83.6
130Rau và củ quả dùng làm rauRau bí18.093.12.70.01.71.7
131Rau và củ quả dùng làm rauRau đay24.091.12.80.03.21.5
132Rau và củ quả dùng làm rauRau khoai lang22.091.82.60.02.81.4
133Rau và củ quả dùng làm rauRau mồng tơi14.092.92.00.01.42.5
134Rau và củ quả dùng làm rauRau mùi13.092.92.60.00.71.8
135Rau và củ quả dùng làm rauRau muống23.091.83.20.02.51.0
136Rau và củ quả dùng làm rauRau ngót35.086.05.30.03.42.5
137Rau và củ quả dùng làm rauRau răm30.086.34.70.02.83.8
138Rau và củ quả dùng làm rauRau rút28.090.25.10.01.81.9
139Rau và củ quả dùng làm rauRau thơm18.091.42.00.02.43.0
140Rau và củ quả dùng làm rauSu hào36.087.72.80.06.31.7
141Rau và củ quả dùng làm rauSu su18.093.80.80.03.71.0
142Rau và củ quả dùng làm rauSúp lơ30.090.62.50.04.90.9
143Rau và củ quả dùng làm rauTía tô25.088.92.90.03.43.6
144SữaSữa bò tươi74.085.63.94.44.80.0
145SữaSữa bột tách béo357.01.635.01.052.00.0
146SữaSữa bột toàn phần494.01.827.026.038.00.0
147SữaSữa chua61.088.53.33.73.60.0
148SữaSữa đặc có đường336.024.98.18.856.00.0
149SữaSữa mẹ61.088.41.53.07.00.0
150ThịtBa tê326.047.410.824.615.40.0
151ThịtBao tử bò97.080.714.84.20.00.0
152ThịtBao tử heo85.082.314.62.90.00.0
153ThịtCật bò67.085.012.51.80.30.0
154ThịtCật heo81.082.613.03.10.30.0
155ThịtChả bò357.052.713.833.50.00.0
156ThịtChà bông396.019.353.020.40.00.0
157ThịtChả lợn517.032.510.850.45.10.0
158ThịtChả lụa136.073.021.55.50.00.0
159ThịtChả quế416.044.716.239.00.00.0
160ThịtChân giò lợn (bỏ xương)230.064.615.718.60.00.0
161ThịtDa heo118.074.023.32.70.00.0
162ThịtDăm bông heo318.048.523.025.00.30.0
163ThịtĐầu heo335.055.313.431.30.00.0
164ThịtĐuôi bò137.073.619.76.50.00.0
165ThịtĐuôi heo467.042.110.847.10.00.0
166ThịtẾch90.074.820.01.10.00.0
167ThịtGan bò110.075.817.43.13.00.0
168ThịtGân chân bò124.069.530.20.30.00.0
169ThịtGan gà111.073.918.23.42.00.0
170ThịtGan heo116.072.818.83.62.00.0
171ThịtGan vịt122.075.217.14.72.80.0
172ThịtGiò bò357.048.713.833.50.00.0
173ThịtGiò lụa136.072.021.55.50.00.0
174ThịtGiò thủ553.029.716.054.30.00.0
175ThịtHuyết bò75.081.318.00.20.40.0
176ThịtHuyết heo luộc44.089.210.70.10.00.0
177ThịtHuyết heo sống25.094.05.70.10.20.0
178ThịtLạp xưởng585.018.620.855.01.70.0
179ThịtLòng heo (ruột già)167.077.16.915.10.80.0
180ThịtLưỡi bò164.073.813.612.10.20.0
181ThịtLưỡi heo178.071.514.212.81.40.0
182ThịtMề gà99.076.621.31.30.60.0
183ThịtNem chua137.070.221.73.74.30.0
184ThịtNhộng111.079.613.06.50.00.0
185ThịtÓc bò124.080.79.09.50.50.0
186ThịtÓc heo123.080.89.09.50.40.0
187ThịtPatê326.049.110.824.615.40.0
188ThịtPhèo heo44.090.67.21.30.80.0
189ThịtSườn heo bỏ xương187.068.017.912.80.00.0
190ThịtTai heo121.074.921.04.10.00.0
191ThịtThịt bê nạc85.079.320.00.50.00.0
192ThịtThịt bò118.074.421.03.80.00.0
193ThịtThịt bò khô239.041.751.01.65.20.0
194ThịtThịt dê nạc122.074.920.74.30.00.0
195ThịtThịt gà ta199.065.420.313.10.00.0
196ThịtThịt gà tây218.063.220.115.30.00.0
197ThịtThịt heo ba chỉ260.060.716.521.50.00.0
198ThịtThịt heo mỡ394.048.014.537.30.00.0
199ThịtThịt heo nạc139.073.819.07.00.00.0
200ThịtThịt lơn nạc139.072.819.07.00.00.0
201ThịtThịt mông chó338.052.916.030.40.00.0
202ThịtThịt ngỗng409.045.914.039.20.00.0
203ThịtThịt thỏ158.070.221.58.00.00.0
204ThịtThịt vai chó230.064.318.017.60.00.0
205ThịtThịt vịt267.059.317.821.80.00.0
206ThịtTim bò89.081.215.03.00.60.0
207ThịtTim gà114.078.316.05.50.00.0
208ThịtTim heo89.081.315.13.20.00.0
209ThịtXúc xích535.025.327.247.40.00.0
210Thủy hải sảnBa khía muối83.077.814.22.90.00.0
211Thủy hải sảnBánh phồng tôm676.04.91.659.234.10.0
212Thủy hải sảnCá bống70.083.215.80.80.00.0
213Thủy hải sảnCá chép96.078.416.03.60.00.0
214Thủy hải sảnCá đối108.077.019.53.30.00.0
215Thủy hải sảnCá giếc87.078.717.71.80.00.0
216Thủy hải sảnCá hồi136.072.522.05.30.00.0
217Thủy hải sảnCá khô208.052.643.33.90.00.0
218Thủy hải sảnCá lóc97.078.818.22.70.00.0
219Thủy hải sảnCá mè144.075.115.49.10.00.0
220Thủy hải sảnCá mỡ151.072.516.89.30.00.0
221Thủy hải sảnCá mòi124.076.217.56.00.00.0
222Thủy hải sảnCá nạc80.079.817.51.10.00.0
223Thủy hải sảnCá ngừ87.077.921.00.30.00.0
224Thủy hải sảnCá nục111.076.320.23.30.00.0
225Thủy hải sảnCá phèn104.079.515.94.50.00.0
226Thủy hải sảnCá quả (cá lóc)97.077.718.22.70.00.0
227Thủy hải sảnCá rô đồng126.074.019.15.50.00.0
228Thủy hải sảnCá rô phi100.076.619.72.30.00.0
229Thủy hải sảnCá thu166.069.518.210.30.00.0
230Thủy hải sảnCá trắm cỏ91.079.217.02.60.00.0
231Thủy hải sảnCá trê173.071.416.511.90.00.0
232Thủy hải sảnCá trôi127.074.118.85.70.00.0
233Thủy hải sảnChà bông cá lóc312.026.565.74.13.00.0
234Thủy hải sảnCua biển103.073.917.50.67.00.0
235Thủy hải sảnCua đồng87.068.912.33.32.00.0
236Thủy hải sảnGhẹ54.087.211.90.70.00.0
237Thủy hải sảnHải sâm90.077.921.50.30.20.0
238Thủy hải sảnHến45.088.64.50.75.10.0
239Thủy hải sảnLươn94.077.220.01.50.00.0
240Thủy hải sảnMực khô291.032.660.14.52.50.0
241Thủy hải sảnMực tươi73.081.016.30.90.00.0
242Thủy hải sảnỐc bươu84.078.511.10.78.30.0
243Thủy hải sảnỐc nhồi84.076.011.90.77.60.0
244Thủy hải sảnỐc vặn72.077.612.20.74.30.0
245Thủy hải sản51.087.18.80.43.00.0
246Thủy hải sảnTép gạo58.083.411.71.20.00.0
247Thủy hải sảnTép khô269.020.459.83.00.70.0
248Thủy hải sảnTôm biển82.080.317.60.90.90.0
249Thủy hải sảnTôm đồng90.074.718.41.80.00.0
250Thủy hải sảnTôm khô347.011.475.63.82.50.0
251Thủy hải sảnTrai38.089.14.61.12.50.0
252TrứngLòng đỏ trứng gà327.051.313.629.81.00.0
253TrứngLòng đỏ trứng vịt368.044.314.532.34.80.0
254TrứngLòng trắng trứnggà46.088.210.30.11.00.0
255TrứngLòng trắng trứngvịt50.087.611.50.10.80.0
256TrứngTrứng gà166.070.814.811.60.50.0
257TrứngTrứng vịt184.068.713.014.21.00.0
258TrứngTrứng vịt lộn182.066.113.612.44.00.0
Nguồn : Viện dinh dưỡng quốc gia Việt Nam




1 comment: